--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tilled land chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngày ngày
:
every day, day afterday
+
quần tụ
:
to collect; to group
+
đi vắng
:
absentcô ta đi vắngShe is absent from home
+
tượng hình
:
pictographic
+
hiểm nghèo
:
dangerous, serious